"trắc ẩn" meaning in Tiếng Việt

See trắc ẩn in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨak˧˥ ə̰n˧˩˧ [Hà-Nội], tʂa̰k˩˧ əŋ˧˩˨ [Huế], tʂak˧˥ əŋ˨˩˦ [Saigon], tʂak˩˩ ən˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʂa̰k˩˧ ə̰ʔn˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Có lòng thương hại người khác hoặc có lòng thương người, người có lòng trắc ẩn thường là người có nhiểu cảm xúc.
    Sense id: vi-trắc_ẩn-vi-adj-D-jSOJgH
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ʨak˧˥ ə̰n˧˩˧ [Hà-Nội], tʂa̰k˩˧ əŋ˧˩˨ [Huế], tʂak˧˥ əŋ˨˩˦ [Saigon], tʂak˩˩ ən˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʂa̰k˩˧ ə̰ʔn˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Xem thương xót
    Sense id: vi-trắc_ẩn-vi-verb-U25VEL6V
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              49,
              56
            ]
          ],
          "text": "Một người vô tình thường bị gọi là không có lòng trắc ẩn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có lòng thương hại người khác hoặc có lòng thương người, người có lòng trắc ẩn thường là người có nhiểu cảm xúc."
      ],
      "id": "vi-trắc_ẩn-vi-adj-D-jSOJgH"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨak˧˥ ə̰n˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰k˩˧ əŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂak˧˥ əŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂak˩˩ ən˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰k˩˧ ə̰ʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trắc ẩn"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              17
            ]
          ],
          "text": "Động lòng trắc ẩn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xem thương xót"
      ],
      "id": "vi-trắc_ẩn-vi-verb-U25VEL6V"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨak˧˥ ə̰n˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰k˩˧ əŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂak˧˥ əŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂak˩˩ ən˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰k˩˧ ə̰ʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trắc ẩn"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              49,
              56
            ]
          ],
          "text": "Một người vô tình thường bị gọi là không có lòng trắc ẩn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có lòng thương hại người khác hoặc có lòng thương người, người có lòng trắc ẩn thường là người có nhiểu cảm xúc."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨak˧˥ ə̰n˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰k˩˧ əŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂak˧˥ əŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂak˩˩ ən˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰k˩˧ ə̰ʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trắc ẩn"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              17
            ]
          ],
          "text": "Động lòng trắc ẩn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xem thương xót"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨak˧˥ ə̰n˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰k˩˧ əŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂak˧˥ əŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂak˩˩ ən˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰k˩˧ ə̰ʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trắc ẩn"
}

Download raw JSONL data for trắc ẩn meaning in Tiếng Việt (1.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.